Trong quá trình nghiên cứu khoa học và thực hiện luận văn, việc nắm vững các thuật ngữ thống kê là yếu tố then chốt để phân tích và trình bày kết quả một cách chính xác và khoa học. Tuy nhiên, nhiều sinh viên và nhà nghiên cứu thường gặp khó khăn trong việc hiểu rõ và áp dụng các thuật ngữ này.
Bài viết này sẽ giới thiệu và giải thích chi tiết về những thuật ngữ cơ bản, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và dễ dàng áp dụng vào công việc nghiên cứu của mình. Từ đó, bạn sẽ tự tin hơn khi xử lý số liệu và trình bày kết quả, nâng cao chất lượng bài luận văn và nghiên cứu khoa học.
Xem thêm: Khóa luận tốt nghiệp & thực tập tốt nghiệp và những điều cần biết 2024
Mục lục
Toggle1. Tầm quan trọng của hiểu đúng thuật ngữ thống kê
- Các thuật ngữ cơ bản này là nền tảng cho bài nghiên cứu, và bất kỳ ai làm nghiên cứu, từ cấp độ cơ bản đến chuyên nghiệp, đều phải sử dụng đúng.
- Những thuật ngữ thống kê cơ bản này giúp các nhà nghiên cứu hiểu ngay lập tức nội dung được đề cập. Do đó, nếu sử dụng sai thuật ngữ, người đọc có thể không hiểu hoặc hiểu sai ý định và nội dung mà tác giả muốn truyền đạt.
- Đối với các bạn đang làm luận văn hoặc nghiên cứu, việc sử dụng đúng thuật ngữ là cực kỳ quan trọng. Sử dụng sai thuật ngữ cơ bản khi trình bày hoặc viết luận có thể dẫn đến việc bài nghiên cứu bị đánh giá thấp, bị trừ điểm hoặc thậm chí không đạt yêu cầu.
2. Một số thuật ngữ thống kê cơ bản
2.1 Tổng thể (thường ký hiệu N)
2.2 Mẫu nghiên cứu (thường ký hiệu n)
2.3 Quan sát
2.4 Mô hình nghiên cứu
- Các biến nghiên cứu: Đây là những yếu tố mà nhà nghiên cứu muốn khám phá và đo lường. Chúng có thể là biến độc lập (biến mà nhà nghiên cứu có thể kiểm soát hoặc thay đổi) và biến phụ thuộc (biến mà nhà nghiên cứu muốn đo lường tác động của biến độc lập lên nó).
- Các mối quan hệ giữa các biến nghiên cứu: Đây là cách thức các biến liên kết và ảnh hưởng lẫn nhau. Các mối quan hệ này có thể là mối quan hệ nhân quả (nguyên nhân – kết quả), tương quan, hoặc các dạng liên kết khác tùy thuộc vào mục tiêu nghiên cứu.
2.5 Biến độc lập, biến phụ thuộc, nhân tố
- Trong biểu đồ mô hình nghiên cứu, mũi tên thường được sử dụng để thể hiện sự tác động giữa các biến.
- Biến độc lập sẽ được đặt ở phía gốc của mũi tên, chỉ ra rằng nó tác động lên biến khác.
- Biến phụ thuộc sẽ nằm ở phía đầu của mũi tên, cho thấy nó chịu tác động từ biến độc lập.
2.6 Biến tiềm ẩn, biến quan sát
- Biến tiềm ẩn: “Sự hài lòng với dịch vụ khách hàng” là một yếu tố trừu tượng, vì đây là một khái niệm không thể đo lường trực tiếp.
- Để đo lường sự hài lòng này, chúng ta cần các biến quan sát cụ thể như:
- Đánh giá về thái độ của nhân viên phục vụ
- Mức độ nhanh chóng của dịch vụ
- Độ sạch sẽ và thoải mái của môi trường ăn uống
2.7 Ý nghĩa thống kê
- “Có ý nghĩa thống kê”: Điều này có nghĩa là kết quả của phép kiểm định cho thấy có sự khác biệt hoặc mối quan hệ đáng kể giữa các biến nghiên cứu, và khả năng kết quả này xảy ra ngẫu nhiên là rất thấp. Nói cách khác, kết quả này là đủ mạnh để khẳng định rằng nó phản ánh hiện thực hơn là chỉ là sự tình cờ.
- “Không có ý nghĩa thống kê”: Điều này có nghĩa là không có đủ bằng chứng từ phép kiểm định để khẳng định sự khác biệt hoặc mối quan hệ giữa các biến nghiên cứu. Kết quả có thể xảy ra do ngẫu nhiên và không đủ mạnh để bác bỏ giả thuyết rằng không có sự khác biệt thực sự.
2.8 Mức ý nghĩa và độ tin cậy
- Độ tin cậy 99% tương ứng với mức ý nghĩa 1%, có nghĩa là có 1% khả năng kết quả là do ngẫu nhiên.
- Độ tin cậy 95% tương ứng với mức ý nghĩa 5%, nghĩa là có 5% khả năng kết quả là do ngẫu nhiên.
3. Danh mục toàn bộ thuật ngữ thống kê
Accuracy | Độ chuẩn xác (Sự chênh lệch giữa giá trị đo và giá trị thực hoặc giá trị chuẩn đã biết trước) |
Alternative hypothesis | Đối giả thiết |
Analysis of covariance | Phân tích hiệp biến |
Analysis of variance (ANOVA) | Phân tích phương sai |
Arithmethic mean | Trị trung bình số học |
Arrangement | Phép chỉnh hợp |
Back transform | Phép phục dạng (hoàn trả dữ liệu về định dạng ban đầu sau khi đã thực hiện chuyển dạng) |
Bar chart | Biểu đồ thanh, biểu đồ cột |
Bayes’ rule | Định luật xác suất Bayes |
Bell shape | Dạng hình chuông đối xứng của biểu đồ tần số (đặc trưng của dữ liệu có phân phối chuẩn) |
Bimodal | Biểu đồ tần số có hai giá trị mode (có hai đỉnh) |
Binomial distribution | Phân phối nhị phân |
Box and Whisker plot | Biểu đồ hình hộp (tương tự Box plot) |
Box plot | Biểu đồ hình hộp |
Categorical variable | Biến thứ bậc |
Central Limit Theorem | Định lý giới hạn trung tâm |
Chi-square distribution | Phân phối ‘Khi’ bình phương |
Coefficient of correlation | Hệ số tương quan |
Coefficient of determination | Hệ số xác định |
Coefficient of heterogeneity | Hệ số bất đồng nhất |
Coefficient of variation | Hệ số biến động |
Combination | Phép tổ hợp |
Conditional probability | Xác suất có điều kiện |
Confidence interval | Khoảng tin cậy |
Confidence level | Mức tin cậy |
Continuous variable | Biến số liên tục |
Correlation | Tương quan |
Covariance | Hiệp phương sai |
Critical value | Giá trị tới hạn |
Cross validation | Kiểm chứng chéo |
Cumulative probability distribution | Hàm phân phối tích lũy |
Decile | Trị thập phân |
Declustering | Khử co cụm (loại bỏ ảnh hưởng của sự co cụm của dữ liệu đến kết quả tính toán) |
Degree of freedom | Bậc tự do |
Dependent variable | Biến số phụ thuộc |
Determinant | Định thức |
Deterministic model | Mô hình tất định (ngược với mô hình xác suất hoặc mô hình ngẫu nhiên) |
Discrete variable | Biến số rời rạc |
Dot chart | Biểu đồ điểm |
Estimate | Ước lượng |
Event | Biến cố |
Experiment | Phép thử |
Extrapolation | Phép ngoại suy |
Frequency | Tần số |
Gaussian distribution | Phân phối Gauss (phân phối chuẩn) |
Geometric mean | Trị trung bình hình học |
Goodnes of Fit test | Phép kiểm mức độ phù hợp |
Heteroscedasticity | Phương sai thay đổi (khoảng lệch giữa giá trị đo với đường hồi quy không đều) |
Histogram | Biểu đồ tần số |
Homoscedasticity | Phương sai không thay đổi (khoảng lệch đều so với đường hồi quy) |
Hypothesis test | Kiểm định giả thiết thống kê |
Independent variable | Biến số độc lập |
Interpolation | Phép nội suy |
Interquartile range (IQR) | Miền liên tứ phân (IQR = Q3 – Q1) |
Inverse distance weighting (IDW) | Trung bình có trọng số tỷ lệ nghịch với khoảng cách |
Inverse matrix | Ma trận nghịch đảo |
Kolmogorov-Smirnov Test | Phép kiểm Kolgomorov-Smirnov (thường được dùng để đánh giá dữ liệu có phù hợp hay không với một phân phối được chọn trước) |
Kriging | Phương pháp nội suy Kriging (được đặt theo tên của kỹ sư D.G. Krige – người đặt nền móng cho phương pháp này) |
Kurtosis | Độ nhọn của biểu đồ tần số |
Law of Large Numbers | Định luật số lớn |
Least squares method | Phương pháp bình phương cực tiểu |
Linear regression | Hồi quy tuyến tính |
Linear regression analysis | Phân tích hồi quy tuyến tính |
Lower quartile (Q1) | Giá trị tứ phân dưới |
Maximum likelihood method | Phương pháp hợp lý cực đại |
Mean | Trị trung bình |
Mean Squared Error (MSE) | Sai số trung bình bình phương |
Median | Trị trung vị (điểm giữa) |
Missing value | Giá trị bị thiếu (giá trị không có trong tập số liệu) |
Mode | a) Trị có tần số cao nhất b) Trị tin chắc nhất c) Trị có khả năng nhất |
Model | Mô hình |
Multiple linear regression analysis | Phân tích hồi quy tuyến tính đa biến |
Negative skew | Nghiêng trái (dữ liệu có vài điểm thấp bất thường) |
Non-linear regression | Hồi quy phi tuyến |
Normal distribution | Phân phối chuẩn |
Null hypothesis | Giả thiết ‘không’ |
One Way Analysis of Variance | Phân tích phương sai một phía |
One-sided Test | Phép kiểm một phía |
Outlier | a) Giá trị dị thường b) Giá trị ngoại lệ c) Sai số |
P-value | Trị số P |
Parameter | Thông số |
Percentile | Trị bách phân |
Permutation | Phép hoán vị |
Pie chart | Biểu đồ hình tròn |
Poisson distribution | Phân phối Poisson |
Polynomial regression | Hồi quy đa thức |
Population | Đám đông / Quần thể / Tổng thể |
Positive skew | Nghiêng phải (dữ liệu có vài giá trị cao bất thường) |
Precision | Độ chính xác (độ lặp lại của giá trị đo khi được thực hiện nhiều lần trong cùng một điều kiện) |
Predictor variable | Biến số độc lập |
Probability | Xác suất |
Probability density distribution | Hàm mật độ xác suất |
Q-Q plot | Biểu đồ định bậc Quantile-Quantile (được dùng để đánh giá dữ liệu có phù hợp hay không với một phân phối được chọn trước) |
Quantile | Hàm định bậc |
Quartile | Trị tứ phân |
Random event | Biến cố ngẫu nhiên |
Random variable | Biến số ngẫu nhiên |
Residual | Phần dư |
Residual mean square | Trung bình bình phương phần dư |
Residual sum of squares | Tổng bình phương phần dư |
Robust estimation | Ước lượng vững |
Rose diagram | Biểu đồ hoa hồng |
Sample | Mẫu (tập con của ‘population’) |
Scalar matrix | Ma trận vô hướng |
Scatter plot | Biểu đồ tán xạ / Biểu đồ phân tán |
Semivariogram | Biểu đồ bán phương sai (biểu diễn nửa giá trị của phương sai theo khoảng cách giữa các điểm dữ liệu) |
Simulation | Mô phỏng |
Skewness | a) Độ nghiêng của biểu đồ tần số b) Hệ số bất đối xứng |
Standard deviation | Độ lệch chuẩn |
Standard error | Sai số chuẩn |
Standardized normal distribution | Phân phối chuẩn được chuẩn hóa |
Stochastic model | Mô hình xác suất / Mô hình ngẫu nhiên (ngược với mô hình tất định) |
Student distribution | Phân phối Student (Student là biệt danh của phân phối này do William Gosset đặt tên) / Phân phối t |
Sum of squares | Tổng bình phương |
Systematic error | Sai số có tính hệ thống |
Transformation | Phương pháp chuyển dạng dữ liệu |
Transposed matrix | Ma trận chuyển vị |
Trial and Error method | Phương pháp thử và sai |
Two Way Analysis of Variance | Phân tích phương sai hai phía |
Two-sided test | Phép kiểm hai phía |
Type I and Type II errors | Sai số loại I và sai số loại II. Nếu bác bỏ giả thiết ‘không’ mặc dù giả thiết ‘không’ là đúng thì sẽ mắc phải sai số loại I. Ngược lại, nếu chấp nhận giả thiết ‘không’ mặc dù giả thiết này sai thì sẽ mắc phải sai số loại II. |
Unbiased estimation | Ước lượng không chệch |
Uncertainty | a) Độ không chắc chắn b) Độ không đảm bảo đo |
Upper quartile (Q3) | Giá trị tứ phân trên |
Variance | Phương sai |
Variogram | Biểu đồ phương sai (biểu diễn phương sai theo khoảng cách giữa các điểm) |
Venn diagram | Sơ đồ Venn |
Weight | Trọng số |
Weighted mean | Trị trung bình trọng số |
Việc hiểu rõ và áp dụng chính xác các thuật ngữ thống kê trong nghiên cứu khoa học và luận văn không chỉ giúp bạn phân tích số liệu một cách hiệu quả mà còn nâng cao độ tin cậy và giá trị của công trình nghiên cứu. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết và giúp bạn dễ dàng hơn trong quá trình làm việc với các số liệu thống kê. Hãy tiếp tục trau dồi và áp dụng những kiến thức này để đạt được kết quả tốt nhất trong các nghiên cứu và bài luận văn của bạn.
——
Bạn có thể tham khảo Dịch vụ chạy SPSS, trong đó bao gồm tất cả các kiểm định quan trọng và kèm dữ liệu đẹp đáp ứng yêu cầu bài của bạn. Hoặc bạn có thể trực tiếp liên hệ thông quan fanpage chính thức của xulysolieu.info