Trong quá trình học tập và thực hiện tiểu luận, khóa luận hay luận văn, sinh viên bắt buộc phải tiếp cận và sử dụng đúng thuật ngữ nghiên cứu khoa học. Việc hiểu sai hoặc dùng không chính xác thuật ngữ nghiên cứu khoa học không chỉ làm giảm chất lượng bài viết mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến thiết kế nghiên cứu và kết quả phân tích dữ liệu.
Bài viết này hệ thống hóa các thuật ngữ nghiên cứu khoa học quan trọng theo hướng dễ hiểu, tập trung vào phương pháp nghiên cứu, biến nghiên cứu, giả thuyết khoa học, định tính định lượng và quy trình phân tích dữ liệu – những nền tảng cốt lõi mà sinh viên cần nắm vững.
Mục lục
Toggle1. Nghiên cứu khoa học và các loại hình nghiên cứu

Trong thuật ngữ nghiên cứu khoa học, nghiên cứu khoa học được hiểu là quá trình tìm kiếm tri thức mới hoặc kiểm chứng tri thức hiện có thông qua phương pháp có hệ thống.
- Nghiên cứu cơ bản: tập trung vào phát triển lý thuyết và kiến thức nền tảng
- Nghiên cứu ứng dụng: hướng đến giải quyết các vấn đề thực tiễn
- Nghiên cứu định tính: phân tích dữ liệu phi số, tập trung vào ý nghĩa và bối cảnh
- Nghiên cứu định lượng: sử dụng dữ liệu số và thống kê
- Nghiên cứu thực nghiệm: kiểm soát biến và kiểm tra mối quan hệ nhân quả
- Nghiên cứu mô phỏng: sử dụng mô hình để tái hiện hiện tượng
Nhóm khái niệm này là phần nền tảng trong hệ thống thuật ngữ nghiên cứu khoa học.
2. Thuật ngữ nghiên cứu khoa học về giả thuyết và lý thuyết
Giả thuyết khoa học là một trong những thuật ngữ nghiên cứu khoa học quan trọng nhất, đóng vai trò định hướng toàn bộ quá trình phân tích.
- Giả thuyết (Hypothesis): dự đoán về mối quan hệ giữa các biến nghiên cứu
- Giả thuyết null (H0): không có sự khác biệt hoặc mối quan hệ
- Giả thuyết thay thế (H1): tồn tại sự khác biệt hoặc mối quan hệ
- Lý thuyết (Theory): hệ thống khái niệm giải thích hiện tượng
- Mô hình lý thuyết: biểu diễn mối quan hệ giữa các biến
Trong thực hành phương pháp nghiên cứu, giả thuyết là cầu nối giữa tổng quan tài liệu và phân tích dữ liệu.
3. Thuật ngữ nghiên cứu khoa học về phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu là cách tiếp cận để thu thập và phân tích dữ liệu. Đây là nhóm thuật ngữ nghiên cứu khoa học xuất hiện xuyên suốt mọi bài nghiên cứu.
- Phương pháp định tính
- Phương pháp định lượng
- Phương pháp so sánh
- Phương pháp phân tích dữ liệu
- Phương pháp thống kê
Việc lựa chọn đúng phương pháp nghiên cứu phụ thuộc vào câu hỏi nghiên cứu, loại dữ liệu và mục tiêu phân tích.
4. Thuật ngữ nghiên cứu khoa học về dữ liệu và phân tích
Trong thuật ngữ nghiên cứu khoa học, dữ liệu là nền tảng của mọi kết luận.
- Dữ liệu sơ cấp: dữ liệu thu thập trực tiếp
- Dữ liệu thứ cấp: dữ liệu có sẵn từ nguồn khác
- Phân tích thống kê: xử lý dữ liệu bằng công cụ toán học
- Hồi quy: phân tích mối quan hệ giữa biến
- Kiểm định giả thuyết
Những khái niệm này thường được triển khai bằng các phần mềm xử lý số liệu như SPSS, R hoặc Python.
5. Thuật ngữ nghiên cứu khoa học về bài viết và công bố
- Bài báo khoa học
- Bài nghiên cứu
- Tạp chí khoa học
- Tóm tắt nghiên cứu
- Hội thảo khoa học
Việc nắm rõ các thuật ngữ nghiên cứu khoa học này giúp sinh viên tiếp cận tốt hơn với nguồn tổng quan tài liệu.
6. Thuật ngữ nghiên cứu khoa học về quy trình nghiên cứu
Quy trình nghiên cứu chuẩn thường bao gồm:
- Thu thập dữ liệu
- Xử lý dữ liệu
- Phân tích kết quả
- Kiểm tra tính chính xác
- Đánh giá kết quả
Mỗi bước đều gắn liền với các thuật ngữ nghiên cứu khoa học mang tính kỹ thuật cao.
7. Thuật ngữ nghiên cứu khoa học trong phân tích dữ liệu
- P-value: xác suất kiểm định giả thuyết
- Độ tin cậy 95%
- Độ lệch chuẩn
- Kết quả có ý nghĩa thống kê
Đây là các thuật ngữ nghiên cứu khoa học bắt buộc phải hiểu khi làm nghiên cứu định lượng.
8. Kết luận
Việc nắm vững thuật ngữ nghiên cứu khoa học giúp sinh viên xây dựng thiết kế nghiên cứu chặt chẽ, lựa chọn đúng phương pháp nghiên cứu và diễn giải kết quả một cách khoa học.
Nếu bạn đang học hoặc thực hành phân tích dữ liệu, hãy tham khảo thêm các tài liệu chuyên sâu tại xulysolieu.info – Xử lý số liệu hoặc liên hệ 0878968468 để được hỗ trợ trực tiếp.









