Deviation là gì? Đây là câu hỏi thường gặp trong lĩnh vực thống kê, toán học và kinh tế học. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về khái niệm standard deviation (độ lệch chuẩn), nguồn gốc, công thức tính và các ứng dụng thực tiễn trong đời sống cũng như tài chính – đầu tư.
Mục lục
Toggle1. Deviation là gì? Khái niệm về Standard Deviation
Standard deviation, hay còn gọi là độ lệch chuẩn, là một thước đo thể hiện mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình (mean). Nói cách khác, nó cho biết các điểm dữ liệu trong tập hợp nằm cách xa trung bình bao nhiêu. Độ lệch chuẩn càng lớn, dữ liệu càng biến động mạnh; ngược lại, nếu độ lệch chuẩn nhỏ, các giá trị dữ liệu tập trung gần trung bình hơn.
Khái niệm standard deviation được nhà thống kê học nổi tiếng Karl Pearson giới thiệu vào năm 1893. Từ đó đến nay, nó trở thành một trong những công cụ cơ bản và phổ biến nhất trong thống kê để đo lường mức độ biến thiên của dữ liệu.
Độ lệch chuẩn còn được gọi là “độ lệch bình phương căn bậc hai” vì được tính bằng căn bậc hai của phương sai (variance). Trong tài chính, độ lệch chuẩn thường được xem như một thước đo rủi ro – thể hiện mức độ biến động của giá cổ phiếu, quỹ hoặc danh mục đầu tư.
2. Công Thức Tính Standard Deviation
Công thức tổng quát của độ lệch chuẩn (ký hiệu là σ) được xác định như sau:
σ = √ [ Σ (xi – μ)² / N ]
- xi: Giá trị của từng quan sát trong tập dữ liệu
- μ: Giá trị trung bình của tập dữ liệu
- N: Tổng số quan sát
Công thức này thể hiện rằng độ lệch chuẩn chính là căn bậc hai của phương sai – tức là trung bình cộng của bình phương các độ lệch giữa từng giá trị và giá trị trung bình.
Ví dụ minh họa:
Giả sử bạn có tập dữ liệu: 1, 3, 4, 7, 8
Giá trị trung bình μ = (1 + 3 + 4 + 7 + 8) / 5 = 4,6
Áp dụng công thức:
σ = √ [ (1−4,6)² + (3−4,6)² + (4−4,6)² + (7−4,6)² + (8−4,6)² ] / 5 σ = √ [ 12,96 + 2,56 + 0,36 + 5,76 + 11,56 ] / 5 = 2,577
-> Kết quả: Độ lệch chuẩn σ = 2,577, cho thấy mức độ phân tán của các giá trị quanh trung bình là tương đối cao.
3. Ứng Dụng Thực Tế Của Standard Deviation

3.1. Trong kiểm soát chất lượng sản phẩm
Độ lệch chuẩn được dùng để kiểm tra tính ổn định trong quy trình sản xuất. Ví dụ, khi sản xuất linh kiện điện tử, nhà máy có thể tính độ lệch chuẩn của kích thước sản phẩm để xác định độ chính xác của dây chuyền. Nếu giá trị vượt quá phạm vi cho phép, quy trình sẽ cần điều chỉnh để đảm bảo chất lượng ổn định.
3.2. Trong dự báo thời tiết
Độ lệch chuẩn giúp so sánh mức dao động nhiệt độ giữa các khu vực. Hai thành phố có cùng nhiệt độ trung bình 37°C có thể khác biệt lớn nếu xét độ lệch chuẩn: thành phố ven biển có độ lệch chuẩn nhỏ hơn (nhiệt độ ổn định), trong khi thành phố nội địa có độ lệch chuẩn lớn hơn (biến thiên nhiệt độ cao hơn).
3.3. Trong kinh tế và tài chính
Trong tài chính, standard deviation là một công cụ quan trọng để đo rủi ro. Nó thể hiện mức độ biến động của lợi nhuận đầu tư. Ví dụ:
- Cổ phiếu A có lợi nhuận trung bình 7%, độ lệch chuẩn 10%
- Cổ phiếu B cũng có lợi nhuận trung bình 7%, nhưng độ lệch chuẩn tới 50%
=> Cổ phiếu A có biến động nhỏ hơn, rủi ro thấp hơn so với cổ phiếu B. Vì vậy, nhà đầu tư thận trọng thường chọn các tài sản có độ lệch chuẩn nhỏ hơn để giảm thiểu rủi ro.
4. Kết Luận
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ deviation là gì – cụ thể là standard deviation hay độ lệch chuẩn. Đây là một trong những chỉ số cơ bản nhất giúp mô tả mức độ biến động, rủi ro và sự ổn định của dữ liệu trong các lĩnh vực như thống kê, kinh tế, tài chính hay khoa học tự nhiên.
Việc nắm vững ý nghĩa và công thức tính độ lệch chuẩn không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về dữ liệu mà còn hỗ trợ phân tích, đánh giá và ra quyết định hiệu quả hơn trong học tập, nghiên cứu và đầu tư.