
Thống kê mô tả: Hướng dẫn thống kê tần số SPSS 26
Mục lục
ToggleHướng dẫn chạy Thống kê mô tả – Thống kê tần số trong SPSS 26
Trong quá trình chạy dữ liệu SPSS, có rất nhiều phương pháp và công cụ để trình bày và biểu thị dữ liệu nhằm hấp dẫn người xem hơn. Các công cụ cơ bản để tóm tắt và trình bày dữ liệu bao gồm:
– Bảng tần số
– Biểu đồ tần số
– Bảng kết hợp nhiều biến
– Đồ thị
Trong bài viết này, xulysolieu.info sẽ hướng dẫn tích hợp sử dụng công cụ vẽ đồ thị Chart Builder giúp việc chạy thống kê tần số một cách trực quan hơn
Để vẽ biểu đồ trên SPSS 26, bạn vào Graphs > Chart Builder…

Vào Graphs > Chart Builder để vẽ biểu đồ
Giao diện Chart Builder bao gồm 3 khu vực chính:
– Biến số (Variables): Đây là nơi hiển thị danh sách các biến dữ liệu. Khi bạn muốn vẽ biểu đồ cho một biến cụ thể, bạn chỉ cần kéo và thả biến đó vào biểu đồ.
– Xem trước biểu đồ (Chart preview uses example data): Khu vực này là nơi bạn thao tác chính. Bạn có thể kéo và thả để vẽ các loại biểu đồ như tròn, đường, cột, miền, và nhiều loại khác. Để vẽ biểu đồ, bạn kéo biến tương ứng từ phần “Biến số” và thả vào khu vực này.
– Thư viện biểu đồ (Gallery): Ở đây, bạn có thể tìm thấy các loại biểu đồ được hỗ trợ bởi SPSS, bao gồm biểu đồ 2D, 3D, biểu đồ cột, đường, tròn, miền, biểu đồ phân tán, và biểu đồ phân phối.
Việc sử dụng thống kê tần số giúp trực quan hóa các dữ liệu trong quá trình phân tích SPSS tốt hơn. Dưới đây là giao diện chính của Chart Builder.

Giao diện Chart Builder bao gồm 3 khu vực chính
Công cụ phân tích SPSS cung cấp nhiều loại biểu đồ, bao gồm một số dạng chuyên dụng cho mục đích thống kê chuyên sâu như biểu đồ phân tán (Scatter), biểu đồ hình chữ nhật (Histogram), biểu đồ hộp (Boxplot), v.v. Các dạng biểu đồ phổ biến như:
– Biểu đồ cột (Bar chart): Thể hiện tần suất hoặc tỷ lệ của các biến phân loại.
– Biểu đồ đường (Line chart): Hiển thị xu hướng thay đổi của dữ liệu theo thời gian hoặc theo một biến khác.
– Biểu đồ miền (Area chart): Tương tự như biểu đồ đường nhưng tô màu phần dưới đường cong để thể hiện tổng giá trị.
– Biểu đồ tròn (Pie chart): Thể hiện tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể.
Để thực hành vẽ biểu đồ tròn cho biến “Giới tính”, hãy thực hiện theo các bước sau:
1. Mở giao diện Chart Builder: Chọn menu Graphs > Chart Builder.
2. Chọn loại biểu đồ: Trong mục Gallery, chọn Pie/Polar.
3. Kéo biểu đồ vào vùng vẽ: Kéo biểu đồ tròn từ phía bên phải và thả vào vùng trắng Chart preview uses example data.

Thả biểu đồ tròn vào vùng vẽ “Chart preview uses example data“
Sau khi bạn thả biểu đồ tròn vào vùng vẽ “Chart preview uses example data“, hai ô mới sẽ xuất hiện bên cạnh biểu đồ tượng trưng, bao gồm:
– Biến góc (Angle Variable): Biến này xác định cách thức phân chia dữ liệu thành các lát cắt trong biểu đồ. SPSS mặc định sử dụng tần suất của các giá trị trong biến “Giới tính” để xác định góc của mỗi lát cắt.
– Biến chia lát (Slice by): Biến này cho phép bạn chia nhỏ dữ liệu thành các lát cắt theo một biến khác. Ví dụ: bạn có thể chia nhỏ dữ liệu “Giới tính” theo giới tính, tạo ra các lát cắt riêng cho nam và nữ như hình dưới đây:

Xuất hiện 2 ô mới là Angle Variable và Slice by
Kéo biến “Giới tính” vào ô Slice by: Di chuyển chuột đến mục Variables bên trái cửa sổ Chart Builder. Nhấp và giữ chuột vào biến “Giới tính”, sau đó kéo thả vào ô Slice by bên cạnh biểu đồ tròn.
Lúc này, một hộp thoại mới có tên “Element Properties” sẽ xuất hiện bên cạnh cửa sổ Chart Builder. Hộp thoại này cung cấp các tùy chọn để định dạng và tùy chỉnh các lát cắt trong biểu đồ tròn của bạn.

Trong giao diện hộp thoại Element Properties chú ý mục Statistics
Trong giao diện hộp thoại “Element Properties“, hãy chú ý đến mục “Statistics“:
– Mặc định: SPSS sẽ hiển thị tần suất (Count) của mỗi nhóm tuổi trên biểu đồ.
– Bạn có thể thay đổi sang các tùy chọn thống kê khác như:
– Tỷ lệ phần trăm (Percentage): Hiển thị tỷ lệ phần trăm của mỗi nhóm tuổi trong tổng số.
– Tổng (Sum): Hiển thị tổng giá trị của biến “Giới tính” cho mỗi nhóm giới tính.
– Trung bình (Mean): Hiển thị giá trị trung bình của biến “Giới tính” cho mỗi nhóm giới tính.
– Std Dev (Độ lệch chuẩn): Hiển thị độ lệch chuẩn của biến “Giới tính” cho mỗi nhóm giới tính.

Mục Statistics cho phép tùy chọn kiểu tính thống kê
Vì mục đích phân tích cấu trúc giới tính trong dữ liệu, tác giả sẽ sử dụng biểu đồ tròn kết hợp với kiểu thống kê phần trăm (Percentage) cho biến “Giới tính”.

Chọn kiểu tính thống kê, tiếp tục chọn OK
Sau khi đã chọn kiểu thống kê mong muốn trong mục “Statistics“, bạn có thể thực hiện các bước sau:
– Nhấp vào nút “Apply“: Bước này sẽ áp dụng cài đặt thống kê bạn đã chọn cho biểu đồ tròn.
– Nhấp vào nút “OK“: Bước này sẽ đóng hộp thoại “Element Properties” và hiển thị biểu đồ tròn với cài đặt thống kê đã được áp dụng.

Output xuất hiện hình ảnh biểu đồ
Để hiển thị trực tiếp giá trị phần trăm cho mỗi nhóm tuổi trên biểu đồ tròn, nhấp đúp chuột vào biểu đồ. Thao tác này sẽ mở ra hộp thoại Chart Editor, cung cấp các công cụ để chỉnh sửa và tùy chỉnh biểu đồ.

Mở Chart Editor, nhấp chuột vào biểu tượng được khoanh đỏ
Nhấp vào biểu tượng “Percent“: Biểu tượng này thường nằm trên thanh công cụ định dạng hoặc trong menu tùy chọn của hộp thoại Chart Editor. Điều chỉnh vị trí và định dạng (tùy chọn):
– Chọn vị trí hiển thị phần trăm phù hợp trên biểu đồ.
– Thay đổi kiểu chữ, kích thước, màu sắc cho phần trăm hiển thị.
Nhấp vào nút “OK“: Thao tác này sẽ đóng hộp thoại Chart Editor và áp dụng các thay đổi cho biểu đồ. Đóng cửa sổ “Chart Builder”: Nhấp vào nút “X” ở góc trên bên phải cửa sổ.

Chọn Close và nhấp vào nút X ở góc trên bên phải
Phân tích kết quả biểu đồ:
Dựa trên biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu giới tính của lao động trong công ty đồ thời trang, ta có thể nhận thấy một số điểm chính: đa số người tham gia khảo sát là nữ (63.8%), tiếp theo là nam (34.1%). Có một số phản hồi không xác định giới tính (2.0%).

Quay lại Output với biểu đồ hoàn chỉnh
So sánh việc vẽ biểu đồ trên SPSS và EXCEL
Bên cạnh việc vẽ biểu đồ bằng SPSS, chúng ta cũng có thể sử dụng một công cụ rất quen thuộc là Excel trong bộ MS Office. Dưới đây là bảng so sánh ưu, nhược điểm của việc vẽ biểu đồ trên SPSS và Excel.
Tác giả không khuyến khích các bạn nên hay không nên sử dụng phần mềm nào để vẽ biểu đồ. Bản thân các bạn cảm thấy phần mềm nào dễ sử dụng, có thể cung cấp được dạng biểu đồ như mong muốn phục vụ cho bài nghiên cứu, bài luận văn, các bạn nên vẽ biểu đồ trên phần mềm đó.
Tiêu chí
|
SPSS
|
Excel
|
Ưu điểm
|
– Chuyên sâu về phân tích thống kê – Nhiều loại biểu đồ phức tạp – Khả năng tùy chỉnh cao – Phù hợp cho nghiên cứu chuyên sâu |
– Dễ sử dụng, trực quan – Phổ biến, dễ dàng chia sẻ – Hỗ trợ nhiều định dạng biểu đồ – Phù hợp cho mục đích đơn giản, minh họa |
Nhược điểm
|
– Giao diện phức tạp, cần học tập – Giá thành cao – Khả năng tương thích hạn chế |
– Khả năng phân tích thống kê hạn chế – Số lượng biểu đồ phức tạp ít hơn – Khả năng tùy chỉnh hạn chế hơn |
Ngoài thống kê tần số trong SPSS 26, bạn có thể tham khảo bài viết sau để biết thêm về Hướng dẫn nhập liệu data vào SPSS.
Trong bài viết này, Xulysolieu đã trình bày Thống kê mô tả: Thống kê tần số trong SPSS một cách tỉ mỉ, đi kèm với hình ảnh minh họa giúp bạn dễ dàng theo dõi. Mong rằng qua bài viết, bạn đã có thể nắm bắt được cách thức thực hiện từng phương pháp và áp dụng chúng một cách thành thạo trong công việc phân tích dữ liệu nghiên cứu khoa học.