ANOVA và T-Test: nên sử dụng cái nào trên SPSS 26
One-sample T-test và One-way ANOVA là 2 phương pháp kiểm định quan trọng, tùy thuộc vào bài nghiên cứu sẽ nên sử dụng các cách khác nhau
Đa cộng tuyến là gì: Nguyên nhân, nhận biết và cách khắc phục trên SPSS 26, 27
Hiện tượng đa cộng tuyến có thể nhận biết thông qua ma trận tương quan Pearson hoặc giá trị VIF trong phân tích hồi quy
8 thuật ngữ thống kê quan trọng trong nghiên cứu khoa học & luận văn
Trong quá trình nghiên cứu khoa học và thực hiện luận văn, việc nắm vững các thuật ngữ thống kê là yếu tố then chốt để phân tích và trình bày kết quả một cách chính xác và khoa học. Tuy nhiên, nhiều sinh viên và nhà nghiên cứu thường gặp khó khăn trong việc hiểu rõ và áp dụng các thuật ngữ này.
Bài viết này sẽ giới thiệu và giải thích chi tiết về những thuật ngữ cơ bản, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và dễ dàng áp dụng vào công việc nghiên cứu của mình. Từ đó, bạn sẽ tự tin hơn khi xử lý số liệu và trình bày kết quả, nâng cao chất lượng bài luận văn và nghiên cứu khoa học.
Xem thêm: Khóa luận tốt nghiệp & thực tập tốt nghiệp và những điều cần biết 2024
1. Tầm quan trọng của hiểu đúng thuật ngữ thống kê
- Các thuật ngữ cơ bản này là nền tảng cho bài nghiên cứu, và bất kỳ ai làm nghiên cứu, từ cấp độ cơ bản đến chuyên nghiệp, đều phải sử dụng đúng.
- Những thuật ngữ thống kê cơ bản này giúp các nhà nghiên cứu hiểu ngay lập tức nội dung được đề cập. Do đó, nếu sử dụng sai thuật ngữ, người đọc có thể không hiểu hoặc hiểu sai ý định và nội dung mà tác giả muốn truyền đạt.
- Đối với các bạn đang làm luận văn hoặc nghiên cứu, việc sử dụng đúng thuật ngữ là cực kỳ quan trọng. Sử dụng sai thuật ngữ cơ bản khi trình bày hoặc viết luận có thể dẫn đến việc bài nghiên cứu bị đánh giá thấp, bị trừ điểm hoặc thậm chí không đạt yêu cầu.
2. Một số thuật ngữ thống kê cơ bản
2.1 Tổng thể (thường ký hiệu N)
2.2 Mẫu nghiên cứu (thường ký hiệu n)
2.3 Quan sát
2.4 Mô hình nghiên cứu
- Các biến nghiên cứu: Đây là những yếu tố mà nhà nghiên cứu muốn khám phá và đo lường. Chúng có thể là biến độc lập (biến mà nhà nghiên cứu có thể kiểm soát hoặc thay đổi) và biến phụ thuộc (biến mà nhà nghiên cứu muốn đo lường tác động của biến độc lập lên nó).
- Các mối quan hệ giữa các biến nghiên cứu: Đây là cách thức các biến liên kết và ảnh hưởng lẫn nhau. Các mối quan hệ này có thể là mối quan hệ nhân quả (nguyên nhân – kết quả), tương quan, hoặc các dạng liên kết khác tùy thuộc vào mục tiêu nghiên cứu.
2.5 Biến độc lập, biến phụ thuộc, nhân tố
- Trong biểu đồ mô hình nghiên cứu, mũi tên thường được sử dụng để thể hiện sự tác động giữa các biến.
- Biến độc lập sẽ được đặt ở phía gốc của mũi tên, chỉ ra rằng nó tác động lên biến khác.
- Biến phụ thuộc sẽ nằm ở phía đầu của mũi tên, cho thấy nó chịu tác động từ biến độc lập.
2.6 Biến tiềm ẩn, biến quan sát
- Biến tiềm ẩn: “Sự hài lòng với dịch vụ khách hàng” là một yếu tố trừu tượng, vì đây là một khái niệm không thể đo lường trực tiếp.
- Để đo lường sự hài lòng này, chúng ta cần các biến quan sát cụ thể như:
- Đánh giá về thái độ của nhân viên phục vụ
- Mức độ nhanh chóng của dịch vụ
- Độ sạch sẽ và thoải mái của môi trường ăn uống
2.7 Ý nghĩa thống kê
- “Có ý nghĩa thống kê”: Điều này có nghĩa là kết quả của phép kiểm định cho thấy có sự khác biệt hoặc mối quan hệ đáng kể giữa các biến nghiên cứu, và khả năng kết quả này xảy ra ngẫu nhiên là rất thấp. Nói cách khác, kết quả này là đủ mạnh để khẳng định rằng nó phản ánh hiện thực hơn là chỉ là sự tình cờ.
- “Không có ý nghĩa thống kê”: Điều này có nghĩa là không có đủ bằng chứng từ phép kiểm định để khẳng định sự khác biệt hoặc mối quan hệ giữa các biến nghiên cứu. Kết quả có thể xảy ra do ngẫu nhiên và không đủ mạnh để bác bỏ giả thuyết rằng không có sự khác biệt thực sự.
2.8 Mức ý nghĩa và độ tin cậy
- Độ tin cậy 99% tương ứng với mức ý nghĩa 1%, có nghĩa là có 1% khả năng kết quả là do ngẫu nhiên.
- Độ tin cậy 95% tương ứng với mức ý nghĩa 5%, nghĩa là có 5% khả năng kết quả là do ngẫu nhiên.
3. Danh mục toàn bộ thuật ngữ thống kê
Accuracy | Độ chuẩn xác (Sự chênh lệch giữa giá trị đo và giá trị thực hoặc giá trị chuẩn đã biết trước) |
Alternative hypothesis | Đối giả thiết |
Analysis of covariance | Phân tích hiệp biến |
Analysis of variance (ANOVA) | Phân tích phương sai |
Arithmethic mean | Trị trung bình số học |
Arrangement | Phép chỉnh hợp |
Back transform | Phép phục dạng (hoàn trả dữ liệu về định dạng ban đầu sau khi đã thực hiện chuyển dạng) |
Bar chart | Biểu đồ thanh, biểu đồ cột |
Bayes’ rule | Định luật xác suất Bayes |
Bell shape | Dạng hình chuông đối xứng của biểu đồ tần số (đặc trưng của dữ liệu có phân phối chuẩn) |
Bimodal | Biểu đồ tần số có hai giá trị mode (có hai đỉnh) |
Binomial distribution | Phân phối nhị phân |
Box and Whisker plot | Biểu đồ hình hộp (tương tự Box plot) |
Box plot | Biểu đồ hình hộp |
Categorical variable | Biến thứ bậc |
Central Limit Theorem | Định lý giới hạn trung tâm |
Chi-square distribution | Phân phối ‘Khi’ bình phương |
Coefficient of correlation | Hệ số tương quan |
Coefficient of determination | Hệ số xác định |
Coefficient of heterogeneity | Hệ số bất đồng nhất |
Coefficient of variation | Hệ số biến động |
Combination | Phép tổ hợp |
Conditional probability | Xác suất có điều kiện |
Confidence interval | Khoảng tin cậy |
Confidence level | Mức tin cậy |
Continuous variable | Biến số liên tục |
Correlation | Tương quan |
Covariance | Hiệp phương sai |
Critical value | Giá trị tới hạn |
Cross validation | Kiểm chứng chéo |
Cumulative probability distribution | Hàm phân phối tích lũy |
Decile | Trị thập phân |
Declustering | Khử co cụm (loại bỏ ảnh hưởng của sự co cụm của dữ liệu đến kết quả tính toán) |
Degree of freedom | Bậc tự do |
Dependent variable | Biến số phụ thuộc |
Determinant | Định thức |
Deterministic model | Mô hình tất định (ngược với mô hình xác suất hoặc mô hình ngẫu nhiên) |
Discrete variable | Biến số rời rạc |
Dot chart | Biểu đồ điểm |
Estimate | Ước lượng |
Event | Biến cố |
Experiment | Phép thử |
Extrapolation | Phép ngoại suy |
Frequency | Tần số |
Gaussian distribution | Phân phối Gauss (phân phối chuẩn) |
Geometric mean | Trị trung bình hình học |
Goodnes of Fit test | Phép kiểm mức độ phù hợp |
Heteroscedasticity | Phương sai thay đổi (khoảng lệch giữa giá trị đo với đường hồi quy không đều) |
Histogram | Biểu đồ tần số |
Homoscedasticity | Phương sai không thay đổi (khoảng lệch đều so với đường hồi quy) |
Hypothesis test | Kiểm định giả thiết thống kê |
Independent variable | Biến số độc lập |
Interpolation | Phép nội suy |
Interquartile range (IQR) | Miền liên tứ phân (IQR = Q3 – Q1) |
Inverse distance weighting (IDW) | Trung bình có trọng số tỷ lệ nghịch với khoảng cách |
Inverse matrix | Ma trận nghịch đảo |
Kolmogorov-Smirnov Test | Phép kiểm Kolgomorov-Smirnov (thường được dùng để đánh giá dữ liệu có phù hợp hay không với một phân phối được chọn trước) |
Kriging | Phương pháp nội suy Kriging (được đặt theo tên của kỹ sư D.G. Krige – người đặt nền móng cho phương pháp này) |
Kurtosis | Độ nhọn của biểu đồ tần số |
Law of Large Numbers | Định luật số lớn |
Least squares method | Phương pháp bình phương cực tiểu |
Linear regression | Hồi quy tuyến tính |
Linear regression analysis | Phân tích hồi quy tuyến tính |
Lower quartile (Q1) | Giá trị tứ phân dưới |
Maximum likelihood method | Phương pháp hợp lý cực đại |
Mean | Trị trung bình |
Mean Squared Error (MSE) | Sai số trung bình bình phương |
Median | Trị trung vị (điểm giữa) |
Missing value | Giá trị bị thiếu (giá trị không có trong tập số liệu) |
Mode | a) Trị có tần số cao nhất b) Trị tin chắc nhất c) Trị có khả năng nhất |
Model | Mô hình |
Multiple linear regression analysis | Phân tích hồi quy tuyến tính đa biến |
Negative skew | Nghiêng trái (dữ liệu có vài điểm thấp bất thường) |
Non-linear regression | Hồi quy phi tuyến |
Normal distribution | Phân phối chuẩn |
Null hypothesis | Giả thiết ‘không’ |
One Way Analysis of Variance | Phân tích phương sai một phía |
One-sided Test | Phép kiểm một phía |
Outlier | a) Giá trị dị thường b) Giá trị ngoại lệ c) Sai số |
P-value | Trị số P |
Parameter | Thông số |
Percentile | Trị bách phân |
Permutation | Phép hoán vị |
Pie chart | Biểu đồ hình tròn |
Poisson distribution | Phân phối Poisson |
Polynomial regression | Hồi quy đa thức |
Population | Đám đông / Quần thể / Tổng thể |
Positive skew | Nghiêng phải (dữ liệu có vài giá trị cao bất thường) |
Precision | Độ chính xác (độ lặp lại của giá trị đo khi được thực hiện nhiều lần trong cùng một điều kiện) |
Predictor variable | Biến số độc lập |
Probability | Xác suất |
Probability density distribution | Hàm mật độ xác suất |
Q-Q plot | Biểu đồ định bậc Quantile-Quantile (được dùng để đánh giá dữ liệu có phù hợp hay không với một phân phối được chọn trước) |
Quantile | Hàm định bậc |
Quartile | Trị tứ phân |
Random event | Biến cố ngẫu nhiên |
Random variable | Biến số ngẫu nhiên |
Residual | Phần dư |
Residual mean square | Trung bình bình phương phần dư |
Residual sum of squares | Tổng bình phương phần dư |
Robust estimation | Ước lượng vững |
Rose diagram | Biểu đồ hoa hồng |
Sample | Mẫu (tập con của ‘population’) |
Scalar matrix | Ma trận vô hướng |
Scatter plot | Biểu đồ tán xạ / Biểu đồ phân tán |
Semivariogram | Biểu đồ bán phương sai (biểu diễn nửa giá trị của phương sai theo khoảng cách giữa các điểm dữ liệu) |
Simulation | Mô phỏng |
Skewness | a) Độ nghiêng của biểu đồ tần số b) Hệ số bất đối xứng |
Standard deviation | Độ lệch chuẩn |
Standard error | Sai số chuẩn |
Standardized normal distribution | Phân phối chuẩn được chuẩn hóa |
Stochastic model | Mô hình xác suất / Mô hình ngẫu nhiên (ngược với mô hình tất định) |
Student distribution | Phân phối Student (Student là biệt danh của phân phối này do William Gosset đặt tên) / Phân phối t |
Sum of squares | Tổng bình phương |
Systematic error | Sai số có tính hệ thống |
Transformation | Phương pháp chuyển dạng dữ liệu |
Transposed matrix | Ma trận chuyển vị |
Trial and Error method | Phương pháp thử và sai |
Two Way Analysis of Variance | Phân tích phương sai hai phía |
Two-sided test | Phép kiểm hai phía |
Type I and Type II errors | Sai số loại I và sai số loại II. Nếu bác bỏ giả thiết ‘không’ mặc dù giả thiết ‘không’ là đúng thì sẽ mắc phải sai số loại I. Ngược lại, nếu chấp nhận giả thiết ‘không’ mặc dù giả thiết này sai thì sẽ mắc phải sai số loại II. |
Unbiased estimation | Ước lượng không chệch |
Uncertainty | a) Độ không chắc chắn b) Độ không đảm bảo đo |
Upper quartile (Q3) | Giá trị tứ phân trên |
Variance | Phương sai |
Variogram | Biểu đồ phương sai (biểu diễn phương sai theo khoảng cách giữa các điểm) |
Venn diagram | Sơ đồ Venn |
Weight | Trọng số |
Weighted mean | Trị trung bình trọng số |
Việc hiểu rõ và áp dụng chính xác các thuật ngữ thống kê trong nghiên cứu khoa học và luận văn không chỉ giúp bạn phân tích số liệu một cách hiệu quả mà còn nâng cao độ tin cậy và giá trị của công trình nghiên cứu. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết và giúp bạn dễ dàng hơn trong quá trình làm việc với các số liệu thống kê. Hãy tiếp tục trau dồi và áp dụng những kiến thức này để đạt được kết quả tốt nhất trong các nghiên cứu và bài luận văn của bạn.
——
Bạn có thể tham khảo Dịch vụ chạy SPSS, trong đó bao gồm tất cả các kiểm định quan trọng và kèm dữ liệu đẹp đáp ứng yêu cầu bài của bạn. Hoặc bạn có thể trực tiếp liên hệ thông quan fanpage chính thức của xulysolieu.info
3 bước phân biệt Tương quan và Hồi quy trên SPSS 26, 27 cần biết ngay
SPSS cần phân tích tương quan và hồi quy. Sau đây là 3 điểm khác biệt chính giữa 2 thuật ngữ
Khóa luận tốt nghiệp & thực tập tốt nghiệp và những điều cần biết 2024
Việc hoàn thành khóa luận tốt nghiệp và thực tập tốt nghiệp là một bước quan trọng trong hành trình học tập của mỗi sinh viên. Những yêu cầu và quy định cụ thể đã được đưa ra nhằm đảm bảo quá trình này diễn ra thuận lợi và đạt kết quả cao nhất. Khóa luận tốt nghiệp không chỉ là cơ hội để sinh viên áp dụng những kiến thức đã học vào thực tiễn, mà còn là bước đệm giúp các bạn tự tin bước vào thị trường lao động.
Bài viết này sẽ cung cấp những thông tin quan trọng và cần thiết về khóa luận tốt nghiệp và thực tập tốt nghiệp, không chỉ dành riêng cho sinh viên Trường Đại học Ngoại thương mà còn mang tính tham khảo hữu ích cho sinh viên các trường khác.
1. Các thuật ngữ liên quan đến học phần tốt nghiệp
- Thực hiện học phần tốt nghiệp (HPTN) là việc sinh viên tham gia, hoàn thiện 1 hoặc 1 số học phần với thời lượng tương ứng với khối lượng kiến thức là 9 (chín) tín chỉ thuộc chương trình đào tạo (CTĐT) để hoàn thành nội dung yêu cầu, kết thúc quá trình đào tạo của chuyên ngành học để được xét cấp bằng tốt nghiệp của chuyên ngành đó.
- Viết khoá luận tốt nghiệp (KLTN): là việc sinh viên nghiên cứu 1 vấn đề khoa học cụ thể liên quan trực tiếp đến chuyên ngành đào tạo, phân tích, tìm hướng giải quyết vấn đề còn tồn tại, phát huy thế mạnh hoặc đề xuất hướng mới cho vấn đề đó một cách tương đối trọn vẹn, trình bày thành 1 công trình nghiên cứu cá nhân, có khối lượng kiến thức là với 9 (chín) tín chỉ dưới sự hướng dẫn của một hoặc một nhóm người hướng dẫn khoa học (NHDKH).
- Thực tập tốt nghiệp (TTTN): là việc sinh viên đi thực tập thực tế tại các đơn vị, doanh nghiệp, tổ chức… (DN) theo sự hướng dẫn của 1 hoặc 1 số NHDKH, lãnh đạo hoặc cán bộ DN. Trong quá trình TTTN, sinh viên tiếp cận, tìm hiểu hoạt động của DN ở 1 hoặc một số mảng hoạt động cụ thể liên quan đến công việc thực tế được phân công đồng thời sử dụng các kiến thức, kỹ năng tích lũy được từ CTĐT áp dụng vào thực tiễn phát hiện, đề xuất phương án giải quyết một hoặc một số vấn đề tồn tại hoặc phát huy lợi thế của DN… trình bày thành 1 bản thu hoạch thực tập tốt nghiệp (THTTTN) có khối lượng kiến thức là 6 (sáu) tín chỉ.
- Học phần song hành (HPSH) với TTTN: là 1 nội dung bắt buộc đối với sinh viên TTTN, thuộc nhóm học phần tự chọn chuyên ngành, có khối lượng kiến thức là 3 (ba) tín chỉ. HPSH có tính chất tổng quát nội dung của chuyên ngành đào tạo và/hoặc có thể cung cấp nội dung lý thuyết, phương pháp luận hoặc phương pháp nghiên cứu để giải quyết vấn đề thực tiễn mà sinh viên phát hiện và tìm hướng giải quyết trong quá trình TTTN tại DN.
- Người hướng dẫn khoa học (NHDKH) gồm:
- Giảng viên huớng dẫn (GVHD): là giảng viên công tác trong hoặc ngoài Khoa chuyên môn trực tiếp quản lý sinh viên (KCM), đã qua thời gian tập sự hoặc công tác tại trường từ 1 năm trở lên, có trình độ từ Thạc sỹ trở lên, có kinh nghiệm và trình độ chuyên môn phù hợp với chuyên ngành đào tạo được KCM giới thiệu, tiến cử. Trong trường hợp cần thiết, Trưởng KCM có thể cho phép giảng viên là cử nhân đã giảng dạy toàn môn học được ít nhất 02 năm hướng dẫn và phải báo cáo với Ban Giám hiệu (thông qua Phòng Quản lý đào tạo (P.QLĐT) để được phê duyệt.
- Cố vấn chuyên môn (CVCM): là cán bộ, chuyên gia có trình độ cao, giàu kinh nghiệm thực tế, đang hoạt động tại các cơ quan, đơn vị hay các viện nghiên cứu… có chuyên môn phù hợp với lĩnh vực, phạm vi, đề tài KLTN hoặc vấn đề nghiên cứu của THTTTN của sinh viên, sẵn sàng tham gia tư vấn, hướng dẫn sinh viên; được sinh viên chủ động lựa chọn và báo cáo đề xuất với KCM và nhận được sự giới thiệu, tiến cử của KCM với Nhà trường; Hiệu trưởng phê duyệt, ra quyết định công nhận danh sách NHDKH chính thức, kèm theo tên của đề tài KLTN hoặc tên của lĩnh vực nghiên cứu của THTTTN của sinh viên.
- Ban Thư ký khoá luận tốt nghiệp là 1 nhóm cán bộ, giảng viên được thành lập theo Quyết định hàng năm của Hiệu trưởng, làm nhiệm vụ hỗ trợ thủ tục, tổng hợp điểm, báo cáo kết quả, tình hình viết KLTN hoặc TTTN của sinh viên.
- Hội đồng chấm khoá luận tốt nghiệp là 1 tập thể các giảng viên, nhà khoa học trong và ngoài trường, có trình độ chuyên môn phù hợp được KCM tiến cử và được Hiệu trưởng nhà trường ra quyết định phê duyệt.
- Trưởng KCM chịu trách nhiệm quản lý trực tiếp các thành viên của Hội đồng chấm KLTN, phân công và bảo mật Danh sách phân công thành viên chấm KLTN, THTTTN của sinh viên.
-
Xem thêm: Kinh nghiệm thực hiện khóa luận & luận văn tốt nghiệp và các vấn đề liên quan
2. Điều kiện thực tập tốt nghiệp hoặc viết khoá luận tốt nghiệp
2.1 Điều kiện chung
- Sinh viên không bị kỷ luật từ mức đình chỉ học tập trở lên;
- Không đang trong thời gian bị truy cứu trách nhiệm hình sự;
- Đã tham gia và tích lũy đầy đủ khối lượng kiến thức thuộc các nhóm học phần quy định trong chương trình đào tạo (trừ HPTN và các học phần Giáo dục thể chất (GDTC) và Giáo dục quốc phòng (sau đây gọi tắt là các học phần điều kiện (HPĐK) theo quy định;
- Đã tích lũy học phần Thực tập giữa khóa.
- Không đang bị xếp hạng học lực loại yếu.
- Không vi phạm nghĩa vụ nộp học phí.
2.2 Điều kiện cụ thể
- Hàng năm có hai đợt xét điều kiện đi thực tập tốt nghiệp hoặc viết khoá luận tốt nghiệp ở hai học kỳ khác nhau vào tháng 2 (đợt chính thức) và tháng 8 (đợt bổ sung). Sinh viên được xét, cho phép viết khoá luận tốt nghiệp trong phạm vi 8 kỳ học chính thực tế theo CTĐT thiết kế cho 4 năm học. Trường hợp sinh viên có thời gian được nghỉ học tạm thời và bảo lưu kết quả học tập theo các Quyết định của Nhà trường thì không tính vào thời gian học thực tế.
- Từ kỳ học thực tế thứ 9 trở đi, sinh viên chỉ được thực hiện HPTN theo hình thức TTTN.
- Sinh viên được xét viết KLTN là sinh viên đã học toàn bộ các học phần thuộc các khối kiến thức quy định của CTĐT trừ HPTN và các HPĐK, có điểm trung bình chung tích luỹ (TBCTL) đạt mức 7.50 trở lên (theo thang điểm 10).
- Sinh viên được xét đi TTTN và viết THTTTN là các sinh viên thuộc 1 trong các đối tượng sau:
- Sinh viên đã hoàn thành toàn bộ nội dung CTĐT thuộc các khối kiến thức (trừ HPTN và các HPĐK), có điểm trung bình chung tích lũy đạt dưới 7.50 theo thang điểm 10;
- Sinh viên đủ điều kiện viết KLTN nhưng không có nguyện vọng hoặc khả năng viết KLTN, có đơn đề nghị xin chuyển hình thức thực hiện HPTN thành đi TTTN;
- Sinh viên đã tích lũy được học phần thực tập giữa khóa nhưng vẫn còn thiếu 1 hoặc 1 số học phần thuộc CTĐT, có tổng khối lượng kiến thức chưa tích lũy được không quá 3 tín chỉ (không tính các HPĐK và HPSH), không đang bị xếp hạng học lực loại yếu.
3. Quy định & quy trình liên quan đến học phần tốt nghiệp
3.1 Quy định chung
- Khoá luận tốt nghiệp là một học phần trọn vẹn, có khối lượng là 9 tín chỉ do 1 sinh viên có đủ điều kiện viết dưới sự hướng dẫn của NHDKH.
- Khoá luận tốt nghiệp được viết bằng tiếng Việt hoặc bằng tiếng của ngành ngôn ngữ đang được đào tạo tại trường và tuân thủ các quy định tại Phụ lục 1 (về hình thức và tài liệu tham khảo THTTTN và KLTN).
- Sinh viên các chuyên ngành không phải ngoại ngữ có nguyện vọng viết KLTN bằng ngoại ngữ, ngoài các điều kiện nêu tại điều 2, còn phải thỏa mãn các điều kiện sau:
- Đạt điểm trung bình chung của tất cả các học phần ngoại ngữ sẽ viết KLTN từ 8,50 (theo thang 10) trở lên;
- Có đơn đề nghị và được P.QLĐT và KCM đồng ý cho viết KLTN bằng ngoại ngữ;
- Sinh viên đủ điều kiện viết KLTN có thể không viết KLTN. Trong trường hợp đó, sinh viên phải đăng ký thực tập tốt nghiệp với P.QLĐT và học thêm một học phần song hành với TTTN với thời lượng là 3 tín chỉ.
3.2 Quy trình chuẩn bị Khóa luận tốt nghiệp
B1: Công bố danh sách, tổ chức đăng ký, duyệt đề tài và viết KLTN
- Danh sách sinh viên viết KLTN (dự kiến): do P.QLĐT công bố trước khi kết thúc học kỳ thứ 7 của khoá học ít nhất 01 tháng đối với đợt chính thức hoặc không muộn hơn 10 ngày trước khi chính thức bắt đầu viết KLTN đối với các đợt xét viết KLTN bổ sung (vào tháng 8). Danh sách dự kiến viết KLTN gồm các sinh viên có điểm TBCTL của 6 học kỳ đầu đạt từ 7,50 (theo thang 10) trở lên, số lượng tín chỉ tích luỹ từ 105 tín chỉ trở lên.
- Danh sách sinh viên viết KLTN (chính thức): được P.QLĐT công bố trước khi bắt đầu thời gian viết KLTN chính thức theo kế hoạch 1 tuần.
- Đề tài KLTN là một vấn đề khoa học cụ thể của chuyên ngành được sinh viên lựa chọn và giải quyết một cách tương đối trọn vẹn bằng kiến thức và các kỹ năng cơ bản đã tích lũy được của CTĐT. Đề tài có thể có tính chất tổng quát hoặc thuộc một phạm vi hẹp, liên quan trực tiếp đến chuyên ngành đào tạo.
- Đề tài KLTN do Khoa/Bộ môn gợi ý hoặc do sinh viên đề xuất sao cho nội dung và/hoặc phạm vi nghiên cứu không trùng lặp với các đề tài của 01 năm trước đó.
- Đề tài KLTN phải phù hợp với chuyên ngành đào tạo, phải ngắn gọn, rõ ràng, có giá trị khoa học và thực tiễn.
- Các KCM công bố danh mục đề tài (tham khảo) hoặc định hướng đề tài KLTN: chậm nhất 01 tuần sau khi công bố danh sách sinh viên dự kiến viết KLTN.
- Sinh viên có tên trong Danh sách sinh viên viết KLTN (dự kiến) được phép tham khảo, lựa chọn và đăng ký đề tài, lĩnh vực, NHDKH của KLTN.
- Tên đề tài KLTN và nội dung của KLTN do NHDKH gợi ý, thông qua, KCM phê duyệt và được Nhà trường công nhận cùng với danh sách NHDKH bằng Quyết định phê duyệt danh sách NHDKH và đề tài KLTN.
- Thời gian viết KLTN: 13 (mười ba) tuần.
- Thời gian nộp KLTN: trong vòng 01 (một) tuần sau khi hết thời gian viết KLTN.
B2: Duyệt đề tài khoá luận tốt nghiệp
B3: Chỉ định NHDKH
3.3 Quy trình chuẩn bị thực tập tốt nghiệp
B1: Công bố danh sách sinh viên đủ điều kiện TTTN
- Danh sách sinh viên đi TTTN (dự kiến): do P.QLĐT công bố trước khi kết thúc học kỳ thứ 7 của khoá học ít nhất 01 tháng đối với đợt chính thức hoặc không muộn hơn 10 ngày trước khi chính thức làm TTTN đối với đợt bổ sung (vào tháng 8). Danh sách dự kiến đi TTTN gồm các sinh viên có điểm TBCTL của 6 học kỳ đầu đạt từ 7,50 (theo thang 10) trở xuống, số lượng tín chỉ tích luỹ từ 105 tín chỉ trở lên.
- Danh sách sinh viên đi TTTN (chính thức): được P.QLĐT công bố cùng với danh sách sinh viên đủ điều kiện viết KLTN (chính thức).
B2: Thời gian & Nội dung thực tập tốt nghiệp
- Thời gian thực tập tốt nghiệp: Sinh viên thực tập tốt nghiệp trong thời gian là 10 (mười) tuần.
- Thời gian nộp thực tập tốt nghiệp: trong vòng 01 tuần sau khi hết thời gian thực tập tốt nghiệp.
B3: Chỉ định NHDKH
B4: Học bổ sung HPSH
3.4 Quy trình viết khóa luận tốt nghiệp hoặc thực hiện thực tập tốt nghiệp
3.5 Quy trình chấm điểm, bảo vệ KLTN và công bố kết quả
B1: Điều kiện chấm KLTN và THTTTN
- Tại thời điểm chấm KLTN, sinh viên không bị kỷ luật từ mức đình chỉ học tập trở lên, không đang trong thời gian bị truy cứu trách nhiệm hình sự, không thuộc diện bị thông báo đình chỉ KLTN hoặc TTTN của NHDKH.
- Nộp KLTN hoặc THTTTN đúng thời hạn quy định.
- Hoàn thành đầy đủ nghĩa vụ học phí.
- Có bản nhận xét của GVHD về tinh thần, thái độ của sinh viên, chất lượng của KLTN (đối với sinh viên viết KLTN).
- Có bản nhận xét về quá trình thực tập tốt nghiệp của đơn vị – nơi sinh viên được cử đến thực tập tốt nghiệp; Có Bản nhận xét thời gian thực tập và được GVHD đồng ý cho nộp THTTTN (đối với sinh viên làm TTTN).
B2.1: Chấm KLTN
- KLTN tốt nghiệp được chấm bởi 2 giảng viên không phải là GVHD trực tiếp đang công tác tại Khoa hoặc ngoài KCM. Trưởng KCM phân công 2 giảng viên khác chấm KLTN độc lập, đồng thời chịu trách nhiệm bảo mật danh sách giảng viên chấm KLTN.
- Giảng viên chấm KLTN cho điểm độc lập trên phiếu chấm KLTN (theo mẫu tại Phụ lục 3) theo thang điểm 10 (mười). Giảng viên chấm có thể cho điểm lẻ đến 1 chữ số sau dấu phẩy. Phiếu chấm KLTN được chuyển đến Ban thư ký chấm KLTN. Điểm của KLTN là điểm trung bình cộng điểm của 2 (hai) vòng chấm, làm tròn đến 01 (một) chữ số sau dấu phẩy.
- Trường hợp điểm của 2 người chấm có sự chênh lệch trên 2 (hai) điểm thì Trưởng KCM sẽ chỉ định người thứ 3 có học vị từ tiến sỹ trở lên, là giảng viên do KCM quản lý, có lĩnh vực chuyên môn phù hợp với đề tài KLTN chấm vòng 3. Điểm kết luận của KLTN của sẽ là điểm trung bình cộng của 3 đầu điểm tại 3 vòng chấm nói trên.
B2.2: Chấm thu hoạch thực tập tốt nghiệp
- Mỗi thu hoạch thực tập được chấm bởi 2 giảng viên, GVHD chấm vòng 1. Trưởng KCM phân công giảng viên thứ 2 có lĩnh vực chuyên môn phù hợp chấm THTTTN của sinh viên và chịu trách nhiệm bảo mật danh sách giảng viên chấm vòng 2 THTTTN.
- Giảng viên chấm THTTTN theo mẫu, ghi điểm vào Phiếu chấm THTTTN (theo mẫu tại Phụ lục 4). Giảng viên chấm có thể cho điểm lẻ đến 1 chữ số sau dấu phẩy. Phiếu chấm THTTTN được chuyển đến Ban thư ký chấm KLTN, THTTTN. Điểm của THTTTN là điểm trung bình cộng điểm của 2 vòng chấm, làm tròn đến 01 (một) chữ số sau dấu phẩy.
- Trường hợp điểm của hai giảng viên chấm chênh nhau trên 2 (hai) điểm, sẽ được xử lý tương tự như chấm KLTN.
B3: Bảo vệ khóa luận tốt nghiệp
- Sinh viên có nguyện vọng được thể hiện bằng văn bản;
- GVHD đồng ý sinh viên được phép bảo vệ KLTN;
- Khoa chuyên môn đồng ý tổ chức cho sinh viên bảo vệ KLTN.
- P.QLĐT thông báo tổ chức đợt bảo vệ KLTN, thông báo cụ thể thời gian, địa điểm và cách thức tiến hành; tiếp nhận đơn xin bảo vệ KLTN của sinh viên;
- KCM thành lập các Hội đồng bảo vệ KLTN, phân công nhiệm vụ cho các thành viên hội đồng KLTN; KCM có trách nhiệm bảo mật thông tin của các thành viên tham gia Hội đồng.
- Các thành viên Hội đồng nhận KLTN từ các KCM và có trách nhiệm tham khảo ý kiến nhận xét của GVHD về quá trình thực hiện KLTN của sinh viên.
- Bảo vệ KLTN theo lịch.
- Các thành viên trong Hội đồng bảo vệ KLTN chấm điểm, ghi điểm vào phiếu chấm KLTN theo mẫu.
- Điểm kết luận của KLTN trong trường hợp tổ chức bảo vệ KLTN: là tổng hợp giữa điểm của các thành viên Hội đồng chấm, công bố trực tiếp tại buổi bảo vệ (chiếm 90% tổng điểm) và điểm của GVHD trực tiếp (chiếm 10% tổng điểm).
B4: Công bố và thẩm định kết quả
- Điểm của KLTN hoặc THTTTN được công bố chậm nhất là 3 tuần kể từ ngày nộp.
- Sinh viên có KLTN hoặc THTTTN bị điểm F (theo thang điểm 4), sẽ phải thực tập lại cùng đợt thực hiện học phần tốt nghiệp tiếp theo. Sinh viên không được học cải thiện đối với học phần tốt nghiệp bị điểm D (theo thang điểm 4).
- Hiệu trưởng có thể ra quyết định chấm thẩm định ngẫu nhiên một số KLTN hoặc THTTTN. Trường hợp điểm của vòng chấm thẩm định (vòng 4) chênh lệch 1 (một) điểm so với điểm kết luận của KLTN, THTTTN, KCM tổ chức đối thoại công khai giữa NHDKH, giảng viên chấm các vòng 1, 2, 3 (nếu có) và giảng viên chấm thẩm định. Điểm kết luận của KLTN , THTTTN là điểm của vòng chấm thẩm định (vòng 4).
B5: Lưu chiểu khoá luận tốt nghiệp sau khi chấm
4. Điều kiện xét tốt nghiệp và công nhận tốt nghiệp
- Cho đến thời điểm xét tốt nghiệp không bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc không đang trong thời gian bị kỷ luật ở mức đình chỉ học tập.
- Tích lũy đủ số tín chỉ quy định cho CTĐT.
- Điểm TBCTL của toàn khóa học đạt từ 2,00 (theo thang điểm 4) trở lên.
- Có các chứng chỉ của các HPĐK.
- Có đầy đủ điểm rèn luyện của các kỳ học thực tế tại trường (không tính các học kỳ mà sinh viên được cho phép nghỉ học tạm thời và bảo lưu kết quả học tập)
- Hoàn thành nghĩa vụ học phí, lệ phí theo quy định của Trường;
- Có đơn gửi Phòng QLĐT đề nghị được xét tốt nghiệp trong trường hợp đủ điều kiện tốt nghiệp sớm hơn hoặc muộn hơn so với thời gian thiết kế của CTĐT. Sinh viên học chuyên ngành 2 theo hình thức đào tạo song bằng chính quy chỉ được xét và công nhận tốt nghiệp khi đã đủ điều kiện tốt nghiệp ở chuyên ngành chính.
- Bằng tốt nghiệp đại học (gồm Bằng tốt nghiệp đối với sinh viên các ngành ngôn ngữ và Bằng cử nhân đối với các ngành khác) được ghi theo ngành đào tạo và kèm theo Bảng điểm. Bảng điểm ghi rõ ngành và chuyên ngành đào tạo hoặc ngành phụ (nếu có); xếp loại rèn luyện và kết quả học tập cao nhất đã tích luỹ theo từng học phần của sinh viên.
- Trong thời gian chờ cấp Bằng, Nhà trường cấp Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời cho sinh viên có nhu cầu.
- Mỗi sinh viên tốt nghiệp đại học chỉ được cấp 01 bằng tốt nghiệp đại học, mất không cấp lại.
- Bằng tốt nghiệp đại học chỉ được cấp cho sinh viên khi đã ghi đầy đủ, chính xác các nội dung trên Bằng theo quy định hiện hành của Bộ Giáo dục và Đào tạo về quản lý văn bằng.
- Bằng tốt nghiệp đại học và các giấy chứng nhận có liên quan được cấp trong vòng 1 tháng kể từ ngày ra quyết định công nhận tốt nghiệp cho sinh viên.
Kết luận
Khóa luận tốt nghiệp và thực tập tốt nghiệp không chỉ là yêu cầu bắt buộc để hoàn thành chương trình đào tạo, mà còn là cơ hội để sinh viên tích lũy kinh nghiệm thực tiễn và nâng cao kỹ năng chuyên môn. Hiểu rõ và chuẩn bị tốt cho quá trình này sẽ giúp các bạn sinh viên không chỉ đạt được kết quả tốt trong học tập, mà còn tự tin hơn trong hành trình nghề nghiệp sau này.
Nếu bạn gặp những vấn đề trong việc làm nghiên cứu khoa học, xulysolieu.info có ngay Dịch vụ hỗ trợ với chất lượng cực tốt trong thời gian ngắn nhất hoặc liên hệ fanpage của xulysolieu.info
Hướng dẫn phân tích tương quan Pearson trong SPSS 26, 27
Phân tích tương quan Pearson được thực hiện trước khi phân tích hồi quy và yêu cầu nhiều điều kiện tiêu chuẩn
Phân tích nhân tố khám phá EFA trong SPSS: 7 bước phải biết
Phân tích nhân tố khám phá (EFA) là một kỹ thuật thống kê đa biến được sử dụng để giảm số lượng biến ban đầu thành một số lượng nhỏ hơn các yếu tố không tương quan. Mục tiêu của EFA là xác định các cấu trúc tiềm ẩn trong dữ liệu và giải thích các mối quan hệ giữa các biến quan sát.
Quy trình thực hiện nghiên cứu khoa học 7 bước cho mọi đề tài
Quy trình thực hiện đề tài nghiên cứu khoa học đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ các bước thực hiện một cách hệ thống để đảm bảo kết quả nghiên cứu đạt được tính chính xác và đáng tin cậy. Mặc dù phương pháp nghiên cứu có thể khác nhau tùy thuộc vào từng chuyên ngành, các nhà khoa học đã thống nhất một số bước cơ bản để hướng dẫn người làm nghiên cứu.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá quy trình thực hiện đề tài nghiên cứu khoa học qua 7 bước, giúp bạn nắm vững các khía cạnh cần thiết để phát triển một đề tài nghiên cứu thành công.
B1. Lựa chọn vấn đề nghiên cứu
Đối với sinh viên, việc lựa chọn đề tài nghiên cứu khoa học thường không hề dễ dàng, vì một đề tài nghiên cứu cần đáp ứng một số yêu cầu cụ thể sau:
- Ý nghĩa khoa học: Đề tài phải góp phần bổ sung lý thuyết khoa học hoặc làm sáng tỏ các vấn đề lý thuyết còn đang gây tranh cãi.
- Tính thực tiễn: Đề tài cần giải quyết một nhu cầu cụ thể trong xã hội, mang lại giá trị thiết thực cả về lý thuyết lẫn thực tiễn.
- Phù hợp với khả năng: Đề tài phải phù hợp với chuyên môn, điều kiện vật chất và thời gian của nhóm nghiên cứu.
Ngoài ra, mối quan tâm cá nhân của người nghiên cứu đối với vấn đề cụ thể cũng là một yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn đề tài. Nếu sinh viên vẫn gặp khó khăn trong việc chọn đề tài phù hợp, họ có thể tham khảo ý kiến từ các giảng viên hướng dẫn để nhận được những lời khuyên hữu ích.
B2. Tổng quan tài liệu nghiên cứu
Khi đã chọn được đề tài nghiên cứu, sinh viên cần xây dựng một nền tảng kiến thức vững chắc về chuyên môn của mình. Điều này không chỉ giúp nắm bắt tốt hơn nội dung nghiên cứu mà còn cung cấp cơ sở khoa học vững chắc cho công trình. Để đạt được điều này, việc thu thập tài liệu từ các nguồn uy tín và đáng tin cậy là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số phương pháp hữu ích giúp sinh viên thu thập tài liệu một cách hiệu quả:
- Tham khảo thầy cô hướng dẫn: Thầy cô hướng dẫn thường có nhiều năm kinh nghiệm trong nghiên cứu và đã sưu tầm một lượng lớn tài liệu hữu ích. Họ có thể giới thiệu cho bạn những nguồn tài liệu quý báu và đáng tin cậy.
- Tìm kiếm trong thư viện hoặc kho tài liệu của trường: Thư viện của các trường đại học thường lưu trữ rất nhiều sách, báo, và tài liệu khoa học quý giá. Đây là nguồn tài nguyên vô cùng phong phú để bạn khai thác.
- Tìm kiếm trong các bài báo, tạp chí khoa học: Các tạp chí và bài báo khoa học chuyên ngành cung cấp các nghiên cứu mới nhất và có giá trị cao. Việc đọc và tham khảo các ấn phẩm này sẽ giúp bạn cập nhật những thông tin và phát hiện mới nhất trong lĩnh vực của mình.
- Tìm kiếm trên các trang web lưu trữ tài liệu khoa học: Các trang web như Google Scholar, ResearchGate, và JSTOR là những nơi lưu trữ rất nhiều tài liệu khoa học uy tín. Bạn có thể tìm kiếm các bài báo, luận văn, và các công trình nghiên cứu có liên quan đến đề tài của mình.
- Tham gia các hội nghị, hội thảo chuyên ngành: Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn tiếp xúc với các nhà nghiên cứu khác, cập nhật những tiến bộ mới nhất trong lĩnh vực và thu thập thêm tài liệu hữu ích.
- Tham khảo các luận văn, luận án trước đó: Những công trình nghiên cứu của các thế hệ sinh viên, học viên trước đây cũng là nguồn tài liệu quý báu. Bạn có thể học hỏi cách tiếp cận vấn đề, phương pháp nghiên cứu, và các tài liệu tham khảo mà họ đã sử dụng.
B3. Thiết kế nghiên cứu
Để có sự chuẩn bị tốt nhất cho đề tài nghiên cứu, chúng ta cần đặt câu hỏi và tự trả lời các vấn đề xung quanh đề tài. Các vấn đề cần xem xét bao gồm:
- Đối tượng nghiên cứu: Đây là những người, sự vật, hoặc hiện tượng mà nghiên cứu cần xem xét và làm rõ. Việc xác định đối tượng nghiên cứu giúp tập trung vào mục tiêu cụ thể, từ đó xây dựng kế hoạch nghiên cứu phù hợp.
- Phạm vi nghiên cứu: Là giới hạn mà trong đó đối tượng nghiên cứu được khảo sát. Phạm vi này bao gồm thời gian và không gian cụ thể, giúp định rõ ranh giới nghiên cứu và tránh lan man không cần thiết.
- Mục đích nghiên cứu: Đây là kết quả mà người nghiên cứu muốn đạt được sau khi thực hiện nghiên cứu. Mục đích rõ ràng sẽ định hướng cho toàn bộ quá trình nghiên cứu và giúp đánh giá hiệu quả của nó.
- Nội dung nghiên cứu: Là mô tả chi tiết quá trình nghiên cứu dự kiến, bao gồm các bước và hoạt động cụ thể mà người nghiên cứu sẽ thực hiện. Nội dung nghiên cứu giúp hình dung toàn bộ quá trình và chuẩn bị cho từng bước một cách cụ thể.
- Phương pháp nghiên cứu: Đây là cách thức và phương tiện để giải quyết các nhiệm vụ trong nghiên cứu. Phương pháp nghiên cứu rất quan trọng vì nó quyết định hướng đi phù hợp với yêu cầu của nghiên cứu. Việc lựa chọn phương pháp đúng đắn sẽ giúp thu thập dữ liệu chính xác và phân tích hiệu quả.
- Giả thuyết khoa học: Là mô hình giả định hoặc dự đoán về bản chất của đối tượng nghiên cứu. Một công trình khoa học thường nhằm chứng minh một giả thuyết khoa học, do đó, việc xây dựng giả thuyết là thao tác quan trọng. Giả thuyết khoa học cần tuân thủ các quy tắc:
- Giả thuyết phải có khả năng giải thích được sự vật, hiện tượng cần nghiên cứu.
- Giả thuyết phải có khả năng được kiểm chứng bằng thực nghiệm.
Sau khi xác định giả thuyết, cần kiểm chứng nó bằng các dữ liệu thực tế, dẫn đến việc thực hiện các bước tiếp theo. Quá trình trả lời các câu hỏi nghiên cứu này nên được ghi chép và hệ thống lại cẩn thận để bổ sung vào kế hoạch và đề cương nghiên cứu.
- Kế hoạch nghiên cứu: Là văn bản tổng hợp các bước thực hiện và thời gian cụ thể cho từng bước, cũng như phân công công việc cho từng thành viên trong nhóm nghiên cứu. Kế hoạch nghiên cứu giúp đảm bảo mọi hoạt động được thực hiện theo đúng tiến độ và phân công công việc hợp lý.
- Đề cương nghiên cứu: Là văn bản dự kiến các mục nội dung chi tiết của công trình nghiên cứu. Đề cương nghiên cứu là cơ sở để người nghiên cứu dựa vào khi tiến hành các hoạt động trong giai đoạn triển khai. Nó bao gồm các mục tiêu, phương pháp, và các bước cụ thể để đạt được kết quả nghiên cứu.
Mặc dù kế hoạch và đề cương nghiên cứu có nhiều điểm tương tự, nhưng chúng có tính chất khác nhau. Kế hoạch nghiên cứu vạch ra diễn biến và trình tự các hoạt động, trong khi đề cương nghiên cứu đi sâu vào nội dung chi tiết của công trình. Cả hai đều có vai trò quan trọng trong việc định hướng nội dung nghiên cứu, giúp nhóm nghiên cứu thực hiện các nhiệm vụ đề ra một cách chủ động và khoa học hơn.
B4. Thu thập dữ liệu
Một đề tài nghiên cứu mà thiếu dữ liệu cũng giống như một chiếc xe không có nhiên liệu, không thể di chuyển được. Phân tích dữ liệu cung cấp những hiểu biết quan trọng, giúp người nghiên cứu khám phá ra những điều mới mẻ, chứng minh giả thuyết đã đề ra, và là nền tảng để bảo vệ luận điểm của mình.
Sinh viên có thể thu thập các dữ liệu cần thiết bằng nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như:
- Phỏng vấn những đối tượng cụ thể: Tiếp xúc trực tiếp với những người có liên quan đến đề tài nghiên cứu để thu thập thông tin từ trải nghiệm và quan điểm của họ.
- Tra cứu thông tin từ những nguồn uy tín: Tìm kiếm trên mạng internet từ các trang web chính thống, hoặc đến các cơ quan, tổ chức có liên quan để hỏi trực tiếp và thu thập tài liệu.
Các dữ liệu thu thập cần đáp ứng một số yêu cầu cụ thể:
- Độ chính xác và tin cậy cao: Dữ liệu phải chính xác, được kiểm chứng và có nguồn gốc rõ ràng.
- Thông tin hữu ích: Dữ liệu phải cung cấp những thông tin có giá trị, giúp hình thành cơ sở để đánh giá giả thuyết.
- Liên quan mật thiết đến đề tài: Dữ liệu phải phù hợp và có liên quan trực tiếp đến vấn đề nghiên cứu.
Ví dụ, nếu bạn đang nghiên cứu về tác động của các chương trình giáo dục trực tuyến đối với hiệu quả học tập của học sinh, bạn có thể thu thập dữ liệu bằng cách:
- Phỏng vấn giáo viên và học sinh: Hỏi về trải nghiệm và cảm nhận của họ đối với các chương trình giáo dục trực tuyến.
- Tra cứu báo cáo từ các tổ chức giáo dục: Tìm kiếm các báo cáo nghiên cứu và số liệu thống kê từ các tổ chức giáo dục uy tín để có được cái nhìn tổng quan và chính xác về tác động của giáo dục trực tuyến.
B5. Xử lý & Phân tích dữ liệu
- B1 – Sàng lọc thông tin: Bước đầu tiên là loại bỏ những thông tin không chính xác hoặc không liên quan, tập trung vào những dữ liệu chính xác và hữu ích. Việc sàng lọc kỹ lưỡng giúp đảm bảo rằng các dữ liệu sử dụng trong phân tích là đáng tin cậy và phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.
- B2 – Phân tích dữ liệu: Sử dụng các công cụ phân tích chuyên biệt như phần mềm thống kê, phần mềm xử lý dữ liệu, hoặc các phương pháp phân tích định tính và định lượng để phân tích dữ liệu. Quá trình này yêu cầu người nghiên cứu phải sử dụng tư duy logic và kỹ năng chuyên môn để tìm ra các mẫu, xu hướng, và mối quan hệ trong dữ liệu.
- B1 – Sàng lọc dữ liệu: Loại bỏ các số liệu không liên quan hoặc không chính xác từ các nguồn khác nhau và giữ lại các thông tin từ các nghiên cứu đáng tin cậy và số liệu từ các cơ quan khí tượng và nông nghiệp.
- B2 – Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm thống kê để phân tích sự biến đổi của các yếu tố khí hậu như nhiệt độ và lượng mưa, và xem xét tác động của chúng đến sản lượng nông nghiệp. Tìm kiếm các mối quan hệ và xu hướng giữa biến đổi khí hậu và sản xuất nông nghiệp qua các năm.
B6. Tổng hợp kết quả và kết luận
- Kiểm tra bằng thực nghiệm trên nhiều phạm vi và đối tượng khác nhau: Thực hiện lại các thí nghiệm hoặc khảo sát trên các nhóm đối tượng khác nhau giúp tăng tính khách quan và đảm bảo rằng kết quả không chỉ đúng với một phạm vi hẹp mà còn có thể áp dụng rộng rãi.
- So sánh và đối chiếu với các kết luận từ những nghiên cứu khác: Việc so sánh kết quả của bạn với các nghiên cứu đã được công bố giúp đánh giá tính chính xác và đáng tin cậy của kết quả nghiên cứu. Mặc dù có thể có sự khác biệt do phát hiện ra những góc nhìn mới hoặc các yếu tố nghiên cứu khác biệt, đối chiếu này vẫn cung cấp một cái nhìn đa chiều và củng cố kết luận của bạn.
B7. Báo cáo kết quả nghiên cứu
- Viết nhiều lần và có bản nháp: Quá trình viết báo cáo cần trải qua nhiều lần chỉnh sửa. Người nghiên cứu nên tạo ra các bản nháp để giáo viên hướng dẫn có thể góp ý và chỉnh sửa cho phù hợp. Việc này giúp cải thiện chất lượng báo cáo và đảm bảo rằng tất cả các yêu cầu về nội dung và hình thức đều được đáp ứng.
- Hàm lượng nội dung vừa phải nhưng rõ ràng: Báo cáo cần có đủ thông tin nhưng không quá dài dòng. Nội dung phải rõ ràng và đầy đủ, bám sát theo đề cương nghiên cứu đã có. Mỗi phần của báo cáo nên được trình bày một cách mạch lạc và logic, giúp người đọc dễ dàng hiểu và đánh giá.
- Trình bày sạch sẽ và chuyên nghiệp: Hình thức của báo cáo cần được trình bày gọn gàng, sạch sẽ và chuyên nghiệp. Bố cục rõ ràng, các phần được sắp xếp một cách logic, sử dụng phông chữ và kích thước chữ phù hợp, đảm bảo dễ đọc và thu hút người đọc.
- Tuân thủ các yêu cầu của nghiên cứu: Báo cáo cần tuân thủ các quy định và yêu cầu của cơ quan hoặc tổ chức đang đánh giá. Điều này bao gồm các quy định về cấu trúc, định dạng, cách trình bày hình ảnh, bảng biểu, và trích dẫn tài liệu tham khảo.
- Chuẩn bị nội dung phản biện: Các nhóm nghiên cứu cần chuẩn bị trước các câu hỏi phản biện có thể xuất hiện trong quá trình bảo vệ trước Hội đồng Khoa học. Việc này giúp người nghiên cứu tự tin hơn khi trình bày và bảo vệ luận điểm của mình.
- Phản biện và bảo vệ nghiên cứu: Quá trình bảo vệ nghiên cứu trước Hội đồng đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về cả nội dung và kỹ năng trình bày. Người nghiên cứu cần nắm vững các kết quả và phương pháp đã sử dụng, sẵn sàng trả lời các câu hỏi và giải thích rõ ràng những điểm then chốt của nghiên cứu.
- Viết bài báo khoa học: Sau khi báo cáo được Hội đồng Khoa học thông qua, người nghiên cứu có thể viết gọn kết quả thành một bài báo khoa học để công bố trên các tạp chí nghiên cứu. Việc này giúp chia sẻ kết quả nghiên cứu với cộng đồng khoa học và các nhà nghiên cứu khác.
- Tham gia hội thảo và hội nghị: Ngoài việc công bố trên tạp chí, người nghiên cứu có thể tham gia các hội thảo, hội nghị khoa học liên quan để trình bày kết quả nghiên cứu. Đây là cơ hội để nhận được phản hồi từ các chuyên gia trong lĩnh vực và mở rộng mạng lưới nghiên cứu.
Kết luận
Việc tuân thủ quy trình 7 bước trong thực hiện đề tài nghiên cứu khoa học không chỉ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và hệ thống hơn về quá trình nghiên cứu mà còn đảm bảo tính khoa học và chất lượng của công trình. Mỗi bước đều đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một đề tài nghiên cứu hoàn chỉnh và đáng tin cậy.
Nếu bạn gặp những vấn đề trong việc làm nghiên cứu khoa học, xulysolieu.info có ngay Dịch vụ hỗ trợ với chất lượng cực tốt trong thời gian ngắn nhất hoặc liên hệ fanpage của xulysolieu.info
Nghiên cứu khoa học là gì, khái niệm và 4 cách phân loại
Trong thế giới hiện đại, nghiên cứu khoa học đã trở thành nền tảng không thể thiếu để thúc đẩy sự phát triển và tiến bộ của nhân loại. Từ những phát minh công nghệ tiên tiến đến các giải pháp sáng tạo trong y học và môi trường, nghiên cứu khoa học đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống và giải quyết các thách thức toàn cầu.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm nghiên cứu khoa học, những thuật ngữ cơ bản liên quan, và phân loại các loại hình nghiên cứu, từ đó xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc để tiếp cận và thực hiện các dự án nghiên cứu khoa học một cách hiệu quả.
1. Nghiên cứu khoa học là gì?
2. Một số khái niệm trong nghiên cứu khoa học
3. Phân loại nghiên cứu khoa học
3.1 Phân loại theo chức năng nghiên cứu
3.2 Phân loại theo tính chất của sản phẩm nghiên cứu
3.3 Phân loại theo lĩnh vực nghiên cứu
3.4. Phân loại theo phương pháp nghiên cứu
4. Kết luận
Nếu bạn gặp những vấn đề trong việc làm nghiên cứu khoa học, xulysolieu.info có ngay Dịch vụ hỗ trợ với chất lượng cực tốt trong thời gian ngắn nhất hoặc liên hệ fanpage của xulysolieu.info
3 cách tăng hệ số Cronbach’s Alpha trong SPSS
Cronbach’s Alpha thấp ảnh hưởng đáng kể đến độ tin cậy của thang đo. Vì vậy cần tăng giá trị Cronbach’s Alpha khi cần thiết